Chi Voọc mũi hếch
Chi (genus) | Rhinopithecus Milne-Edwards, 1872 |
---|---|
Lớp (class) | Mammal - Động vật có vú |
Phân họ (subfamilia) | Colobinae |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Giới (regnum) | Animal - Động vậtia |
Ngành (phylum) | Chordata - Động vật có xương sống |
Bộ (ordo) | Primate - Linh trưởng |